FirePro V3900 vs Radeon R5 340X OEM
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 949 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.30 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Turks | Oland |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 384 |
Tần số nhân | 650 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 716 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 199 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 21.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.624 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 168 mm | 145 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Form factor | Half Height/Half Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28 GB/s | 16 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x DisplayPort |
Số cổng DisplayPort | 1 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Cổng video thành phần HD | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 2 2012 | 5 Tháng 5 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 199 Watt | 65 Watt |
R5 340X OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là FirePro V3900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R5 340X OEM dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V3900 và Radeon R5 340X OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.