Radeon HD 6450 vs ATI FirePro V4800

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 và FirePro V4800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1245không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.95không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaCaicosRedwood
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)26 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$55 $189

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 và FirePro V4800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 và FirePro V4800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160400
Tần số nhânkhông có dữ liệu775 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn370 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt69 Watt
Tốc độ xử lý texture5.00015.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPS0.62 TFLOPS
ROPs48
TMUs820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6450 và FirePro V4800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 và FirePro V4800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s57.6 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớ8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6450 và FirePro V4800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 2x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity4không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6450 và FirePro V4800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 và FirePro V4800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 4 2011 26 Tháng 4 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 69 Watt

HD 6450 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6450 và FirePro V4800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro V4800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450
ATI FirePro V4800
FirePro V4800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 536 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 58 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 hoặc FirePro V4800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.