FirePro V3900 vs GeForce GT 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V3900 và GeForce GT 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro V3900
2012
1 GB GDDR3, 199 Watt
1.43

GT 630 vượt qua V3900 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3900 và GeForce GT 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất962943
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng2.271.84
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTurksGF108
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V3900 và GeForce GT 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3900 và GeForce GT 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48096
Tần số nhân650 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)199 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6012.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs84
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3900 và GeForce GT 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorHalf Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3900 và GeForce GT 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28 GB/s28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3900 và GeForce GT 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V3900 và GeForce GT 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V3900 và GeForce GT 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro V3900 1.43
GT 630 1.51
+5.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V3900 640
GT 630 676
+5.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro V3900 1564
GT 630 2460
+57.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V3900 và GeForce GT 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.43 1.51
Mức độ mới 7 Tháng 2 2012 15 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 199 Watt 65 Watt

GT 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro V3900 và GeForce GT 630 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là FirePro V3900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V3900
FirePro V3900
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2874 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V3900 hoặc GeForce GT 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.