FirePro S7150 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro S7150 và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro S7150
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
9.81

Arc B580 vượt qua S7150 với mức trọn vẹn là 310% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S7150 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất467109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6793.99
Hiệu quả năng lượng4.4814.51
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTongaBMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,399 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13928% so với FirePro S7150.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S7150 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S7150 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân920 MHz2670 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million19,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture117.8427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.768 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs3280
TMUs128160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S7150 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm272 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S7150 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s456.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S7150 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S7150 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S7150 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro S7150 9.81
Arc B580 40.24
+310%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro S7150 3770
Arc B580 15464
+310%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro S7150 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−320%
126
+320%
1440p16−18
−325%
68
+325%
4K9−10
−356%
41
+356%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p79.97
−3947%
1.98
+3947%
1440p149.94
−3995%
3.66
+3995%
4K266.56
−4289%
6.07
+4289%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 3947% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 3995% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 4289% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%
Cyberpunk 2077 112
+0%
112
+0%
Atomic Heart 148
+0%
148
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Cyberpunk 2077 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 193
+0%
193
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Atomic Heart 101
+0%
101
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 160
+0%
160
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+0%
236
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 78
+0%
78
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy FirePro S7150 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 320% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 356% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.81 40.24
Mức độ mới 1 Tháng 2 2016 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 190 Watt

FirePro S7150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 310.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn FirePro S7150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro S7150 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S7150
FirePro S7150
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S7150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
497 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S7150 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.