FirePro S7150 vs GeForce RTX 5090 D
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5090 D vượt qua S7150 với mức trọn vẹn là 1085% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 473 | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.62 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.46 | 13.79 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Tonga | GB202 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,399 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 21760 |
Tần số nhân | 920 MHz | 2017 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2407 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 92,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 575 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 117.8 | 1,637 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.768 TFLOPS | 104.8 TFLOPS |
ROPs | 32 | 176 |
TMUs | 128 | 680 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 680 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 170 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 304 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 32 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 512 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 1.79 TB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.3 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro S7150 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.44 | 100.00 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2016 | 30 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 32 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 575 Watt |
FirePro S7150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 1084.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn FirePro S7150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro S7150 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.