FirePro M6000 vs Quadro NVS 135M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6000 và Quadro NVS 135M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M6000
2012
2 GB GDDR5, 43 Watt
4.34
+3517%

M6000 vượt qua NVS 135M với mức trọn vẹn là 3517% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6000 và Quadro NVS 135M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6931484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.690.91
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowG86
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (13 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6000 và Quadro NVS 135M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6000 và Quadro NVS 135M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64016
Tần số nhân800 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million210 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)43 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture32.003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6000 và Quadro NVS 135M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Form factorType B MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6000 và Quadro NVS 135M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz594 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s9.504 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6000 và Quadro NVS 135M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6000 và Quadro NVS 135M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6000 và Quadro NVS 135M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6000 4.34
+3517%
NVS 135M 0.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6000 1820
+3540%
NVS 135M 50

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6000 và Quadro NVS 135M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p58
+5700%
1−2
−5700%
Full HD42
+4100%
1−2
−4100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
God of War 10−11
+150%
4−5
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
God of War 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
Valorant 55−60
+138%
24−27
−138%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+670%
10−11
−670%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40
+375%
8−9
−375%
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
God of War 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%
Valorant 55−60
+138%
24−27
−138%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40
+375%
8−9
−375%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
God of War 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%
Valorant 55−60
+138%
24−27
−138%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Valorant 45−50
+4600%
1−2
−4600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
God of War 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+2100%
1−2
−2100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
God of War 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy FirePro M6000 và NVS 135M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 nhanh hơn 5700% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M6000 nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M6000 nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 đã vượt qua NVS 135M trong tất cả 25 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.34 0.12
Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 9 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 43 Watt 10 Watt

FirePro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3516.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 135M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 330%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6000 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 135M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6000
FirePro M6000
NVIDIA Quadro NVS 135M
Quadro NVS 135M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 20 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 135M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6000 hoặc Quadro NVS 135M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.