ATI FirePro M5800 vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5800 và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI M5800
2010
1 GB GDDR5, 26 Watt
1.24

RTX 4090 vượt qua ATI M5800 với mức trọn vẹn là 6829% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5800 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10103
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.86
Hiệu quả năng lượng3.8015.20
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaMadisonAD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5800 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5800 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40016384
Tần số nhân650 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million76,300 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture13.001,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs8176
TMUs20512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5800 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5800 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5800 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5800 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5800 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI M5800 1.24
RTX 4090 85.92
+6829%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI M5800 3760
RTX 4090 137609
+3560%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5800 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−1119%
256
+1119%
1440p2−3
−9650%
195
+9650%
4K2−3
−6950%
141
+6950%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.25
1440pkhông có dữ liệu8.20
4Kkhông có dữ liệu11.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−8000%
324
+8000%
Cyberpunk 2077 3−4
−7467%
227
+7467%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−6525%
265
+6525%
Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Cyberpunk 2077 3−4
−7367%
224
+7367%
Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
Valorant 30−35
−1897%
650−700
+1897%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−5750%
234
+5750%
Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−827%
270−280
+827%
Cyberpunk 2077 3−4
−7067%
215
+7067%
Dota 2 16−18
−1388%
253
+1388%
Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
Grand Theft Auto V 1−2
−17300%
174
+17300%
Metro Exodus 2−3
−11350%
229
+11350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−9550%
579
+9550%
Valorant 30−35
−1897%
650−700
+1897%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Cyberpunk 2077 3−4
−6933%
211
+6933%
Dota 2 16−18
−1218%
224
+1218%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4967%
304
+4967%
Valorant 30−35
−1900%
680
+1900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 312
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−6350%
500−550
+6350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1246%
170−180
+1246%
Valorant 6−7
−7983%
450−500
+7983%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15800%
159
+15800%
Far Cry 5 1−2
−18600%
187
+18600%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
300−350
+10100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−12850%
259
+12850%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−10100%
102
+10100%
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
Valorant 7−8
−4643%
300−350
+4643%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 81
Dota 2 1−2
−22600%
227
+22600%
Far Cry 5 2−3
−8400%
170
+8400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%
Far Cry 5 209
+0%
209
+0%
Forza Horizon 5 281
+0%
281
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%
Far Cry 5 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 5 275
+0%
275
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 187
+0%
187
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 180
+0%
180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+0%
280
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%

Vậy ATI M5800 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 1119% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 9650% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 6950% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4090 nhanh hơn 22600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 85.92
Mức độ mới 1 Tháng 3 2010 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 450 Watt

ATI M5800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1630.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 6829%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn FirePro M5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M5800 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M5800
FirePro M5800
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17118 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5800 hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.