FirePro M4000 vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4000 và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4000
2012
1 GB GDDR5, 33 Watt
3.80

RTX A400 vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 275% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4000 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất735385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.7721.73
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaChelseaGA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4000 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4000 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân675 MHz727 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6042.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS2.706 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4000 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4000 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4000 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
StereoOutput3D+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4000 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4000 và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4000 3.80
RTX A400 14.26
+275%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4000 1593
RTX A400 5976
+275%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M4000 5530
RTX A400 22855
+313%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4000 và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−270%
100−110
+270%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−267%
55−60
+267%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
God of War 9−10
−233%
30−33
+233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−267%
55−60
+267%
Counter-Strike 2 14−16
−267%
55−60
+267%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Far Cry 5 10−12
−264%
40−45
+264%
Fortnite 21−24
−264%
80−85
+264%
Forza Horizon 4 18−20
−261%
65−70
+261%
Forza Horizon 5 10−11
−250%
35−40
+250%
God of War 9−10
−233%
30−33
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−275%
60−65
+275%
Valorant 50−55
−258%
190−200
+258%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−267%
55−60
+267%
Counter-Strike 2 14−16
−267%
55−60
+267%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−262%
250−260
+262%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Dota 2 35−40
−271%
130−140
+271%
Far Cry 5 10−12
−264%
40−45
+264%
Fortnite 21−24
−264%
80−85
+264%
Forza Horizon 4 18−20
−261%
65−70
+261%
Forza Horizon 5 10−11
−250%
35−40
+250%
God of War 9−10
−233%
30−33
+233%
Grand Theft Auto V 12−14
−275%
45−50
+275%
Metro Exodus 7−8
−243%
24−27
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−275%
60−65
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−275%
45−50
+275%
Valorant 50−55
−258%
190−200
+258%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−267%
55−60
+267%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Dota 2 35−40
−271%
130−140
+271%
Far Cry 5 10−12
−264%
40−45
+264%
Forza Horizon 4 18−20
−261%
65−70
+261%
God of War 9−10
−233%
30−33
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−275%
60−65
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−275%
45−50
+275%
Valorant 50−55
−258%
190−200
+258%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−264%
80−85
+264%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−245%
100−105
+245%
Grand Theft Auto V 3−4
−233%
10−11
+233%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−255%
110−120
+255%
Valorant 40−45
−275%
150−160
+275%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 7−8
−243%
24−27
+243%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30−33
+233%
God of War 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−250%
14−16
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−243%
24−27
+243%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−275%
60−65
+275%
Valorant 18−20
−268%
70−75
+268%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 12−14
−275%
45−50
+275%
Far Cry 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Forza Horizon 4 5−6
−260%
18−20
+260%
God of War 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−250%
14−16
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%

Vậy FirePro M4000 và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A400 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.80 14.26
Mức độ mới 27 Tháng 6 2012 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 50 Watt

FirePro M4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: hiệu năng cao hơn 275.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A400 vì nó vượt trội hơn FirePro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4000
FirePro M4000
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 38 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4000 hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.