FirePro M4000 vs GeForce GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4000 và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4000
2012
1 GB GDDR5, 33 Watt
3.84
+156%

M4000 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4000 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất707974
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10060
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng8.545.79
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaChelseaGK208
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4000 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4000 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhân675 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture21.6015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4000 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/aPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4000 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ72 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4000 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
StereoOutput3D+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M4000 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4000 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4000 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4000 3.84
+156%
GT 710 1.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4000 1595
+156%
GT 710 624

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M4000 1713
+80.9%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M4000 12587
+73.1%
GT 710 7270

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M4000 5532
+184%
GT 710 1946

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4000 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+238%
8
−238%
1440p7−8
+133%
3
−133%
4K16−18
+129%
7
−129%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu11.66
4Kkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 10−12
+120%
5
−120%
Fortnite 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 9−10 0−1
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 50−55
+47.2%
35−40
−47.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+112%
30−35
−112%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 35−40
+75%
20
−75%
Far Cry 5 10−12
+175%
4
−175%
Fortnite 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 12−14
+33.3%
9
−33.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 7−8
+133%
3
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5
−140%
Valorant 50−55
+47.2%
35−40
−47.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 35−40
+94.4%
18
−94.4%
Far Cry 5 10−12
+175%
4
−175%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3
−300%
Valorant 50−55
+47.2%
35−40
−47.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+340%
5−6
−340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+190%
10−11
−190%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+180%
10−11
−180%
Valorant 40−45
+413%
8−9
−413%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy FirePro M4000 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro M4000 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • FirePro M4000 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FirePro M4000 nhanh hơn 413%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 đã vượt qua GT 710 trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.84 1.50
Mức độ mới 27 Tháng 6 2012 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 19 Watt

FirePro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.7%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4000
FirePro M4000
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4467 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4000 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.