FirePro M2000 vs Radeon RX 6900 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M2000
2012
1 GB GDDR5, 33 Watt
0.95

RX 6900 XT vượt qua M2000 với mức trọn vẹn là 6193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất109529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.01
Hiệu quả năng lượng2.2915.86
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTurksNavi 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4805120
Tần số nhân500 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million26,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs8128
TMUs24320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Form factorChip-downkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
StereoOutput3D+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M2000 0.95
RX 6900 XT 59.78
+6193%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M2000 425
RX 6900 XT 26731
+6190%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M2000 841
RX 6900 XT 59119
+6930%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M2000 và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p9
−6011%
550−600
+6011%
Full HD16
−1119%
195
+1119%
1440p2−3
−6600%
134
+6600%
4K1−2
−8400%
85
+8400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.12
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu11.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−6533%
190−200
+6533%
Cyberpunk 2077 3−4
−5267%
160−170
+5267%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−6533%
190−200
+6533%
Battlefield 5 0−1 195
Cyberpunk 2077 3−4
−5267%
160−170
+5267%
Fortnite 1−2
−30100%
300−350
+30100%
Forza Horizon 4 6−7
−4617%
283
+4617%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
Valorant 30−35
−1031%
350−400
+1031%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−6533%
190−200
+6533%
Battlefield 5 0−1 196
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1012%
270−280
+1012%
Cyberpunk 2077 3−4
−5267%
160−170
+5267%
Dota 2 14−16
−1027%
160−170
+1027%
Fortnite 1−2
−30100%
300−350
+30100%
Forza Horizon 4 6−7
−4550%
279
+4550%
Metro Exodus 1−2
−16300%
164
+16300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6360%
323
+6360%
Valorant 30−35
−1031%
350−400
+1031%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 197
Cyberpunk 2077 3−4
−5267%
160−170
+5267%
Dota 2 14−16
−1027%
160−170
+1027%
Forza Horizon 4 6−7
−4033%
248
+4033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3180%
164
+3180%
Valorant 30−35
−1184%
411
+1184%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−30100%
300−350
+30100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−8167%
450−500
+8167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 1−2
−44000%
400−450
+44000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9100%
90−95
+9100%
Far Cry 5 1−2
−15400%
150−160
+15400%
Forza Horizon 4 2−3
−11450%
231
+11450%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−7400%
150−160
+7400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Grand Theft Auto V 14−16
−940%
150−160
+940%
Valorant 6−7
−5417%
300−350
+5417%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Far Cry 5 2−3
−5000%
100−110
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 162
+0%
162
+0%

Vậy FirePro M2000 và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 6011% ở độ phân giải 900p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 1119% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 6600% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 8400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 44000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.95 59.78
Mức độ mới 1 Tháng 7 2012 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 300 Watt

FirePro M2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 809.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 6192.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn FirePro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M2000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M2000
FirePro M2000
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M2000 hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.