FirePro D500 vs Radeon RX Vega 11

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và Radeon RX Vega 11, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5, 274 Watt
9.93
+95.5%

D500 vượt qua RX Vega 11 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445628
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.6610.65
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiRaven
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536704
Tần số nhân725 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture69.6055.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs328
TMUs9644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1270 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDIMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D500 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+78.6%
28
−78.6%
1440p10−12
+66.7%
6
−66.7%
4K21−24
+75%
12
−75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 4 29
+0%
29
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy FirePro D500 và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro D500 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro D500 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • FirePro D500 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.93 5.08
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 35 Watt

FirePro D500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 682.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro D500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 11 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1852 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D500 hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.