FirePro D500 vs Radeon RX 6600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D500 và Radeon RX 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D500
2014
3 GB GDDR5,274 Watt
10.78

RX 6600 vượt qua D500 với mức trọn vẹn là 265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D500 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất430117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.84
Hiệu quả năng lượng2.7120.53
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNavi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D500 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D500 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361792
Tần số nhân725 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture69.60279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.227 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D500 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài279 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D500 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ243.8 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D500 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDI1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro D500 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D500 và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−270%
111
+270%
1440p14−16
−300%
56
+300%
4K8−9
−288%
31
+288%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.88
4Kkhông có dữ liệu10.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+0%
111
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 225
+0%
225
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 140
+0%
140
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 68
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 5 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
Forza Horizon 5 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Dota 2 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 29
+0%
29
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy FirePro D500 và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 288% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.78 39.37
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 132 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 265.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 107.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn FirePro D500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro D500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D500 và Radeon RX 6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D500
FirePro D500
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 20 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro D500 hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.