Arc Graphics 140V vs GeForce GTX 660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140V
16 GB LPDDR5x
13.44
+28.7%

Arc Graphics 140V vượt qua GTX 660 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.13
Kiến trúcXe² (2025)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8960
Tần số nhânkhông có dữ liệu980 MHz
Tần số Boost2050 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,540 million
Quy trình công nghệ3 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu140 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu82.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.981 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc Graphics 140V 13.44
+28.7%
GTX 660 10.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5165
+28.7%
GTX 660 4012

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+88.3%
GTX 660 5040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
−17.5%
47
+17.5%
1440p20
+42.9%
14−16
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.87
1440pkhông có dữ liệu16.36

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+50%
30−33
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Counter-Strike 2 37
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 4 78
+30%
60−65
−30%
Forza Horizon 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Metro Exodus 35−40
+37%
27−30
−37%
Red Dead Redemption 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Valorant 50−55
+35%
40−45
−35%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Counter-Strike 2 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Dota 2 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Far Cry 5 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Fortnite 75−80
+38.2%
55−60
−38.2%
Forza Horizon 4 65
+30%
50−55
−30%
Forza Horizon 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Grand Theft Auto V 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Metro Exodus 35−40
+37%
27−30
−37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+32%
75−80
−32%
Red Dead Redemption 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Valorant 50−55
+35%
40−45
−35%
World of Tanks 170−180
+37.7%
130−140
−37.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Counter-Strike 2 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Forza Horizon 4 57
+42.5%
40−45
−42.5%
Forza Horizon 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+32%
75−80
−32%
Valorant 50−55
+35%
40−45
−35%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+50%
12−14
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
World of Tanks 95−100
+35.7%
70−75
−35.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+50%
18−20
−50%
Counter-Strike 2 14
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Forza Horizon 4 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Forza Horizon 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Metro Exodus 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+30%
30−33
−30%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 14−16
+40%
10−11
−40%

Vậy Arc Graphics 140V và GTX 660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.44 10.44
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 28 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 833.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 660 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc Graphics 140V và GeForce GTX 660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 4371 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc Graphics 140V hoặc GeForce GTX 660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.