Arc Graphics 140T vs Iris Xe Graphics G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140T
2025
13.05
+43.2%

Arc Graphics 140T vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất394481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Kiến trúcXe+ (2025)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu10 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR4
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX 12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140T 13.05
+43.2%
Iris Xe Graphics G7 9.11

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140T 12634
+88.3%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140T 9328
+93.5%
Iris Xe Graphics G7 4820

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140T 51962
+36.6%
Iris Xe Graphics G7 38040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+45.7%
35−40
−45.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+54%
50−55
−54%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Sons of the Forest 27−30
+50%
18−20
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Counter-Strike 2 75−80
+54%
50−55
−54%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Far Cry 5 48
+54.8%
30−35
−54.8%
Fortnite 75−80
+36.8%
55−60
−36.8%
Forza Horizon 4 55−60
+38.1%
40−45
−38.1%
Forza Horizon 5 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+47.1%
30−35
−47.1%
Sons of the Forest 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 110−120
+26.1%
90−95
−26.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Counter-Strike 2 75−80
+54%
50−55
−54%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+29.6%
140−150
−29.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Far Cry 5 45
+45.2%
30−35
−45.2%
Fortnite 75−80
+36.8%
55−60
−36.8%
Forza Horizon 4 55−60
+38.1%
40−45
−38.1%
Forza Horizon 5 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Grand Theft Auto V 29
−24.1%
35−40
+24.1%
Metro Exodus 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+47.1%
30−35
−47.1%
Sons of the Forest 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+136%
24−27
−136%
Valorant 110−120
+26.1%
90−95
−26.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Far Cry 5 40
+29%
30−35
−29%
Forza Horizon 4 55−60
+38.1%
40−45
−38.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+47.1%
30−35
−47.1%
Sons of the Forest 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+20%
24−27
−20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+36.8%
55−60
−36.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+39.7%
70−75
−39.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Metro Exodus 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Valorant 140−150
+35.2%
100−110
−35.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 30−33
+50%
20−22
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Sons of the Forest 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+50%
20−22
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Grand Theft Auto V 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 75−80
+50%
50−55
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 24−27
+50%
16−18
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Sons of the Forest 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

Full HD
High Preset

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Arc Graphics 140T và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140T nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140T nhanh hơn 136%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 24%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140T tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (90%)
  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.05 9.11
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 15 Tháng 8 2020

Arc Graphics 140T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.2%vàmới hơn 4 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140T vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2914 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140T hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.