Arc A730M vs GeForce RTX 3060 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A730M
2022
12 GB GDDR6, 80 Watt
26.23

RTX 3060 8 GB vượt qua Arc A730M với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.1815.93
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723584
Tần số nhân1100 MHz1320 MHz
Tần số Boost2050 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture393.6199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.6 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs9648
TMUs192112
Tensor Cores384112
Ray Tracing Cores2428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s240.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A730M 26.23
RTX 3060 8 GB 38.31
+46.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A730M 10487
RTX 3060 8 GB 15316
+46%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A730M và GeForce RTX 3060 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
−35.1%
100−110
+35.1%
1440p45
−44.4%
65−70
+44.4%
4K22
−36.4%
30−35
+36.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 169
−42%
240−250
+42%
Cyberpunk 2077 71
−40.8%
100−105
+40.8%
Hogwarts Legacy 70
−42.9%
100−105
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
−40%
140−150
+40%
Counter-Strike 2 155
−41.9%
220−230
+41.9%
Cyberpunk 2077 64
−40.6%
90−95
+40.6%
Far Cry 5 93
−39.8%
130−140
+39.8%
Fortnite 120−130
−45.2%
180−190
+45.2%
Forza Horizon 4 100−110
−38.6%
140−150
+38.6%
Forza Horizon 5 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Hogwarts Legacy 49
−42.9%
70−75
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−40%
140−150
+40%
Valorant 170−180
−45.3%
250−260
+45.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
−40%
140−150
+40%
Counter-Strike 2 98
−42.9%
140−150
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−33.6%
350−400
+33.6%
Cyberpunk 2077 54
−38.9%
75−80
+38.9%
Dota 2 90
−44.4%
130−140
+44.4%
Far Cry 5 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Fortnite 120−130
−45.2%
180−190
+45.2%
Forza Horizon 4 100−110
−38.6%
140−150
+38.6%
Forza Horizon 5 80
−37.5%
110−120
+37.5%
Grand Theft Auto V 72
−38.9%
100−105
+38.9%
Hogwarts Legacy 44
−36.4%
60−65
+36.4%
Metro Exodus 43
−39.5%
60−65
+39.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−40%
140−150
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
−45.5%
160−170
+45.5%
Valorant 170−180
−45.3%
250−260
+45.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
−40%
140−150
+40%
Cyberpunk 2077 52
−44.2%
75−80
+44.2%
Dota 2 80
−37.5%
110−120
+37.5%
Far Cry 5 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Forza Horizon 4 100−110
−38.6%
140−150
+38.6%
Hogwarts Legacy 34
−32.4%
45−50
+32.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
−40%
140−150
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−44.4%
65−70
+44.4%
Valorant 102
−37.3%
140−150
+37.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
−45.2%
180−190
+45.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−45.3%
260−270
+45.3%
Grand Theft Auto V 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%
Metro Exodus 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Valorant 210−220
−42.2%
300−310
+42.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Cyberpunk 2077 31
−45.2%
45−50
+45.2%
Far Cry 5 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Forza Horizon 4 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
Hogwarts Legacy 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
−45.2%
90−95
+45.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Grand Theft Auto V 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Metro Exodus 21
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Valorant 150−160
−40%
210−220
+40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−41%
55−60
+41%
Counter-Strike 2 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Cyberpunk 2077 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Dota 2 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Far Cry 5 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Forza Horizon 4 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%

Vậy Arc A730M và RTX 3060 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 8 GB nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 8 GB nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 8 GB nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.23 38.31
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 170 Watt

Arc A730M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 8 GB: hiệu năng cao hơn 46.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 8 GB vì nó vượt trội hơn Arc A730M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A730M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 8 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A730M
Arc A730M
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 113 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 821 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A730M hoặc GeForce RTX 3060 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.