Arc A350M vs ATI Mobility Radeon HD 4530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
13.20
+3671%

Arc A350M vượt qua ATI Mobility HD 4530 với mức trọn vẹn là 3671% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4011321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.22không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128M92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76880
Tần số nhân300 MHz500 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million242 million
Quy trình công nghệ6 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture55.204.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs244
TMUs488
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)10.1 (10_1)
Shader Model6.64.1
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A350M 13.20
+3671%
ATI Mobility HD 4530 0.35

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 31023
+4282%
ATI Mobility HD 4530 708

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và Mobility Radeon HD 4530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD360−1
1440p17-0−1
4K9-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Cyberpunk 2077 27
+2600%
1−2
−2600%
God of War 22
+450%
4−5
−450%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Counter-Strike 2 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Cyberpunk 2077 19
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 42
+4100%
1−2
−4100%
Fortnite 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 50
+4900%
1−2
−4900%
God of War 18
+350%
4−5
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+600%
7−8
−600%
Valorant 110−120
+342%
24−27
−342%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Counter-Strike 2 75−80
+7400%
1−2
−7400%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+1229%
14−16
−1229%
Cyberpunk 2077 16
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 62
+520%
10−11
−520%
Far Cry 5 39
+3800%
1−2
−3800%
Fortnite 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 47
+4600%
1−2
−4600%
God of War 15
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 26 0−1
Metro Exodus 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+600%
7−8
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+760%
5−6
−760%
Valorant 110−120
+342%
24−27
−342%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Cyberpunk 2077 12
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 59
+490%
10−11
−490%
Far Cry 5 37 0−1
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
God of War 11
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+600%
7−8
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+280%
5−6
−280%
Valorant 110−120
+342%
24−27
−342%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+3750%
2−3
−3750%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110 0−1
Grand Theft Auto V 10 0−1
Metro Exodus 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+2875%
4−5
−2875%
Valorant 140−150
+4567%
3−4
−4567%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 25 0−1
Forza Horizon 4 30−35
+3100%
1−2
−3100%
God of War 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 11
−36.4%
14−16
+36.4%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 15 0−1
Valorant 70−75
+3550%
2−3
−3550%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Far Cry 5 12 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
God of War 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A350M nhanh hơn 3550%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4530 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (97%)
  • ATI Mobility HD 4530 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.20 0.35
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 6 nm 55 nm

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3671.4%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
ATI Mobility Radeon HD 4530
Mobility Radeon HD 4530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 22 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc Mobility Radeon HD 4530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.