Arc 8-Core iGPU vs T400 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 8-Core iGPU
2023
17.89
+89.1%

Arc 8-Core iGPU vượt qua T400 4 GB với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.53
Kiến trúcXe LPG (2023)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8384
Tần số nhânkhông có dữ liệu420 MHz
Tần số Boost2300 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.094 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu3x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+100%
18−20
−100%
1440p20
+100%
10−12
−100%
4K15
+114%
7−8
−114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
+117%
12−14
−117%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Counter-Strike 2 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 4 71
+103%
35−40
−103%
Forza Horizon 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Metro Exodus 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Red Dead Redemption 2 40−45
+105%
21−24
−105%
Valorant 75−80
+114%
35−40
−114%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Counter-Strike 2 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 25
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 34
+113%
16−18
−113%
Fortnite 95−100
+98%
50−55
−98%
Forza Horizon 4 59
+96.7%
30−33
−96.7%
Forza Horizon 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Grand Theft Auto V 25
+108%
12−14
−108%
Metro Exodus 29
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+95.4%
65−70
−95.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
+105%
21−24
−105%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Valorant 75−80
+114%
35−40
−114%
World of Tanks 220−230
+102%
110−120
−102%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Far Cry 5 60−65
+110%
30−33
−110%
Forza Horizon 4 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 5 45−50
+104%
24−27
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+95.4%
65−70
−95.4%
Valorant 75−80
+114%
35−40
−114%

1440p
High Preset

Dota 2 11
+120%
5−6
−120%
Grand Theft Auto V 11
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+96.5%
85−90
−96.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
+113%
8−9
−113%
World of Tanks 120−130
+95.4%
65−70
−95.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+111%
18−20
−111%
Counter-Strike 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Forza Horizon 4 30
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 27−30
+107%
14−16
−107%
Metro Exodus 40−45
+100%
21−24
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+117%
12−14
−117%
Valorant 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 9
+125%
4−5
−125%
Grand Theft Auto V 9
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+104%
27−30
−104%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+125%
4−5
−125%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Fortnite 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 15
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 21−24
+120%
10−11
−120%

Vậy Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.89 9.46
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 6 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn T400 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T400 4 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 8-Core iGPU và T400 4 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
NVIDIA T400 4 GB
T400 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 55 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 59 số phiếu

Hãy đánh giá T400 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc 8-Core iGPU hoặc T400 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.