Apple M1 8-Core GPU vs HD Graphics 2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Apple M1 8-Core GPU
2020
11.82
+2363%

Apple M1 8-Core GPU vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 2363% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3931234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuSandy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng848
Tần số nhân1278 MHz850 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ5 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệuunknown
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1296 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+155%
11
−155%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Counter-Strike 2 70−75
+3450%
2−3
−3450%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Counter-Strike 2 70−75
+3450%
2−3
−3450%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Far Cry 5 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 5 40−45
+3900%
1−2
−3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+571%
7−8
−571%
Valorant 110−120
+296%
27−30
−296%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Counter-Strike 2 70−75
+3450%
2−3
−3450%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+959%
16−18
−959%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Dota 2 85−90
+673%
10−12
−673%
Far Cry 5 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 5 40−45
+3900%
1−2
−3900%
Grand Theft Auto V 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+571%
7−8
−571%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+775%
4−5
−775%
Valorant 110−120
+296%
27−30
−296%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Dota 2 85−90
+673%
10−12
−673%
Far Cry 5 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Forza Horizon 4 50−55
+1250%
4−5
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+571%
7−8
−571%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+775%
4−5
−775%
Valorant 110−120
+296%
27−30
−296%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+2367%
3−4
−2367%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+9500%
1−2
−9500%
Grand Theft Auto V 20−22 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+2100%
5−6
−2100%
Valorant 130−140
+2620%
5−6
−2620%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Forza Horizon 4 30−35
+3000%
1−2
−3000%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+1900%
1−2
−1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+2700%
1−2
−2700%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+60%
14−16
−60%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1
Valorant 70−75
+2233%
3−4
−2233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và HD Graphics 2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 9500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua HD Graphics 2000 trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.82 0.48
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 5 nm 32 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2362.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 930 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 1373 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc HD Graphics 2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.