Ryzen AI 9 HX 375: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen AI 9 HX 375 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 18.95% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Ryzen AI 9 HX 375 vào ngày 25 Tháng 7 2024. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Strix Point-HX (Zen 5), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 12 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 4 nm, với tần số tối đa là 5100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FP8, với TDP là 54 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 314 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) | |
Hiệu quả năng lượng | 33.44 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Strix Point-HX (Zen 5) (2024) | |
Ngày phát hành | 25 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | |
Luồng | 24 | |
Tần số cơ bản | 2 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 12 MB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FP8 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 54 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | USB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A | |
AES-NI | + | |
AVX | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Blender(-)
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip Single
7-Zip
WebXPRT 3
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Blender v3.3 Classroom CPU(-)
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen AI 9 HX 375.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen AI 9 HX 375 từ Intel là Core i5-13500HX, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen AI 9 HX 375 từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 20 cấu hình sử dụng Ryzen AI 9 HX 375. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen AI 9 HX 375:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen AI 9 HX 375 theo thống kê người dùng: