Ryzen AI 9 HX 375 vs Ryzen AI 7 350
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen AI 9 HX 375 vượt qua Ryzen AI 7 350 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 314 | 576 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 33.44 | 44.89 |
Tên mã của kiến trúc | Strix Point-HX (Zen 5) (2024) | Krackan Point (2025) |
Ngày phát hành | 25 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 24 | 16 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 12 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 4 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FP8 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 54 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | USB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz) | Radeon 860M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.95 | 13.19 |
Mức độ mới | 25 Tháng 7 2024 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 24 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 54 Watt | 28 Watt |
Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 7 350: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX 375 vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen AI 7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.