Ryzen AI 9 HX 375 vs i9-12900H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng,54 Watt
18.95
+9.5%
Core i9-12900H
2022
14 lõi / 20 số luồng,45 Watt
17.31

Ryzen AI 9 HX 375 vượt qua Core i9-12900H với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)Intel Alder Lake-P
Hiệu quả năng lượng33.4436.66
Tên mã của kiến trúcStrix Point-HX (Zen 5) (2024)Alder Lake-H (2022)
Ngày phát hành25 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng2420
Tần số cơ bản2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu217 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP8FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H.

Nhân đồ họaAMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.45 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 9 HX 375 18.95
+9.5%
i9-12900H 17.31

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 30344
+9.4%
i9-12900H 27732

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 3334
+29.4%
i9-12900H 2577

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 375 301
+13.2%
i9-12900H 266

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 14728
+20.4%
i9-12900H 12237

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 375 159
i9-12900H 206
+29.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2121
+16.5%
i9-12900H 1820

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 375 5856
i9-12900H 5881
+0.4%

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 375 77867
+20%
i9-12900H 64909

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 375 348
+17.6%
i9-12900H 296

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 375 1720
i9-12900H 1872
+8.8%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 375 277
+4.9%
i9-12900H 264

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 375 241
i9-12900H 376
+56%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 15220
+48.7%
i9-12900H 10233

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2867
+16.4%
i9-12900H 2464

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.95 17.31
Mức độ mới 25 Tháng 7 2024 4 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 12 14
Luồng 24 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 45 Watt

Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.5%, mới hơn 2 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-12900H: số lượng lõi nhiều hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375
Intel Core i9-12900H
Core i9-12900H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 646 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-12900H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 375 và Core i9-12900H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.