i7-14700HX vs Ryzen AI 9 HX 375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-14700HX
2024
20 lõi / 28 số luồng, 55 Watt
23.26
+16%
Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
20.06

Core i7-14700HX vượt qua Ryzen AI 9 HX 375 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng40.4368.49
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX Refresh (2024)Strix Point-HX (Zen 5) (2024)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2012
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả12không có dữ liệu
Luồng2824
Tần số cơ bản2.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus157 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đế257 mm2233 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1964FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2USB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 14th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.6 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.04.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-14700HX 23.26
+16%
Ryzen AI 9 HX 375 20.06

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-14700HX 37308
+15.9%
Ryzen AI 9 HX 375 32176

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-14700HX 3780
+13.4%
Ryzen AI 9 HX 375 3334

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-14700HX 296
Ryzen AI 9 HX 375 301
+1.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-14700HX 17691
+20.1%
Ryzen AI 9 HX 375 14728

Blender(-)

i7-14700HX 140
Ryzen AI 9 HX 375 159
+13.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-14700HX 2080
Ryzen AI 9 HX 375 2121
+2%

7-Zip Single

i7-14700HX 6895
+17.7%
Ryzen AI 9 HX 375 5856

7-Zip

i7-14700HX 98097
+26%
Ryzen AI 9 HX 375 77867

WebXPRT 3

i7-14700HX 302
Ryzen AI 9 HX 375 348
+15.2%

CrossMark Overall

i7-14700HX 2132
+24%
Ryzen AI 9 HX 375 1720

WebXPRT 4 Overall

i7-14700HX 274
Ryzen AI 9 HX 375 277
+1.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i7-14700HX 243
+0.8%
Ryzen AI 9 HX 375 241

Geekbench 6.3 Multi-Core

i7-14700HX 16326
+7.3%
Ryzen AI 9 HX 375 15220

Geekbench 6.3 Single-Core

i7-14700HX 2884
+0.6%
Ryzen AI 9 HX 375 2867

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.26 20.06
Nhân đồ họa 4.81 18.95
Số lượng nhân 20 12
Luồng 28 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 28 Watt

i7-14700HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16%vàsố lượng lõi nhiều hơn 66.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX 375: nhân đồ họa nhanh hơn 294%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-14700HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen AI 9 HX 375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-14700HX
Core i7-14700HX
AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 273 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14700HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-14700HX và Ryzen AI 9 HX 375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.