Ryzen 7 5700X vs Ryzen 7 7435HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5700X
2022
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
16.64
+13%
Ryzen 7 7435HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
14.73

Ryzen 7 5700X vượt qua Ryzen 7 7435HS với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất404486
Vị trí theo mức độ phổ biến2667
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.54không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuRyzen 7000 Series
Hiệu quả năng lượng24.4031.19
Tên mã của kiến trúcVermeer (Zen 3) (2020−2022)Rembrandt R
Ngày phát hành4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Kích thước đế81 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,150 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2USB 4, SMT, AES, AVX, AVX2, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 5700X 16.64
+13%
Ryzen 7 7435HS 14.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5700X 26647
+12.9%
Ryzen 7 7435HS 23598

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.64 14.73
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Ryzen 7 5700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7435HS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700X vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 7435HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 5700X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 7435HS dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 5700X
Ryzen 7 5700X
AMD Ryzen 7 7435HS
Ryzen 7 7435HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 7898 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 793 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7435HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 5700X và Ryzen 7 7435HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.