Ryzen 7 5700X3D: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5700X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
16.42

Ryzen 7 5700X3D mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 16.42% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 7 5700X3D vào ngày 8 Tháng 1 2024 với giá đề xuất $249. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Vermeer, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4100 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 105 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5700X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418
Vị trí theo mức độ phổ biến77
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.31
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng14.89từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcVermeer (2020−2024)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5700X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản3 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế74 mm2
Số lượng bóng bán dẫn8,850 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5700X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5700X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5700X3D.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5700X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 5700X3D 16.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5700X3D 26334

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 5700X3D 1924

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 5700X3D 10113

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 7 5700X3D so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Ryzen 5 7500F 101.95
Ryzen 7 5700X3D 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 7 5700X3D từ Intel là Core i5-14600T, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 7 5700X3D từ Intel:

Ryzen 7 5700X3D 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 8501 cấu hình sử dụng Ryzen 7 5700X3D. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 7 5700X3D:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 7 5700X3D theo thống kê người dùng:

RTX 5090 GeForce RTX 5090
0.1% (10/8501)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
1.4% (121/8501)
RTX 5080 GeForce RTX 5080
0.04% (3/8501)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.2% (21/8501)
RTX 5070 GeForce RTX 5070
0.1% (10/8501)
RTX 5070 Ti GeForce RTX 5070 Ti
0.04% (3/8501)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
1.1% (94/8501)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.6% (49/8501)

Tất cả các so sánh với Ryzen 7 5700X3D

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1733 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 5700X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.