Processor N95 vs Ryzen 7 5700X3D
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 5700X3D vượt qua Processor N95 với mức trọn vẹn là 424% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1638 | 408 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 48 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 49.15 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Alder Lake-N | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 19.95 | 14.93 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-N (2023) | Vermeer (2020−2024) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 16 |
Tần số cơ bản | 0.1 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 96 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 74 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 8,850 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1264 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz) | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 9 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.14 | 16.45 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2023 | 8 Tháng 1 2024 |
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 16 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 105 Watt |
Processor N95 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700X3D: hiệu năng cao hơn 423.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700X3D vì nó vượt trội hơn Processor N95 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Processor N95 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 5700X3D dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Processor N95 và Ryzen 7 5700X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.