Xeon Platinum 8581V vs Ultra 9 285HX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Tên mã của kiến trúc | Emerald Rapids (2023) | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 13 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $7,568 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 60 | 24 |
Luồng | 120 | 24 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.9 GHz | 5.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 192 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 300 MB (shared) | 36 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 2x 763 mm2 | 243 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA4677 | Intel BGA 2114 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 270 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
SIPP | - | + |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
SGX | Yes with Intel® SPS | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 @ 4800 MT/s (1 DPC) | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 TB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 8 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX.
Nhân đồ họa | N/A | Arc Xe-LPG Graphics 64EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 80 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 13 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 60 | 24 |
Luồng | 120 | 24 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 270 Watt | 55 Watt |
Xeon Platinum 8581V có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 400%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 390.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Xeon Platinum 8581V được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 9 285HX dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8581V và Core Ultra 9 285HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.