Celeron M 575 vs Phenom II X3 N870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 575
2008
1 lõi / 1 luồng,31 Watt
0.25
Phenom II X3 N870
2010
3 lõi / 3 luồng,35 Watt
1.05
+320%

Phenom II X3 N870 vượt qua Celeron M 575 với mức trọn vẹn là 320% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 575 và Phenom II X3 N870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31862457
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron M3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng0.772.86
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 575 và Phenom II X3 N870: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 575 và Phenom II X3 N870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân13
Luồng13
Tần số tối đa2 GHz2.3 GHz
Tốc độ bus667 MHz3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1.5 MB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 575 và Phenom II X3 N870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478S1 (S1g4)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 575 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-V

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 575 và Phenom II X3 N870 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 575 và Phenom II X3 N870. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 1.05
Mức độ mới 1 Tháng 6 2008 16 Tháng 12 2010
Số lượng nhân 1 3
Luồng 1 3
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 35 Watt

Celeron M 575 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 N870: hiệu năng cao hơn 320%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X3 N870 vì nó vượt trội hơn Celeron M 575 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 575 và Phenom II X3 N870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 575
Celeron M 575
AMD Phenom II X3 N870
Phenom II X3 N870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 575 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 33 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 N870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M 575 và Phenom II X3 N870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.