Celeron M 575 vs Mobile Athlon 64 2700+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 575
2008
1 lõi / 1 luồng, 31 Watt
0.25
Mobile Athlon 64 2700+
2005
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.25

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 575 và Mobile Athlon 64 2700+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32193221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MMobile Athlon 64
Hiệu quả năng lượng0.770.68
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 575 và Mobile Athlon 64 2700+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 575 và Mobile Athlon 64 2700+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa2 GHz1.6 GHz
Tốc độ bus667 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128K
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K
Quy trình công nghệ65 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế143 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn291 Million106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 575 và Mobile Athlon 64 2700+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA478754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt35 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 575 và Mobile Athlon 64 2700+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 35 Watt

Celeron M 575 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 575 và Mobile Athlon 64 2700+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 575
Celeron M 575
AMD Mobile Athlon 64 2700+
Mobile Athlon 64 2700+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
10 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 575 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1
2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 2700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 575 và Mobile Athlon 64 2700+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.