Celeron M 575 vs A4-4355M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 575
2008
1 lõi / 1 luồng,31 Watt
0.25
A4-4355M
2012
2 lõi / 2 luồng,17 Watt
0.50
+100%

A4-4355M vượt qua Celeron M 575 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 575 và A4-4355M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31862909
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng0.772.80
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Trinity (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)27 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 575 và A4-4355M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 575 và A4-4355M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.9 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế143 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 575 và A4-4355M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA478FP2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 575 và A4-4355M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 575 và A4-4355M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 575 và A4-4355M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuunknown Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 575 và A4-4355M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 7400G (327 - 424 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 575 và A4-4355M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron M 575 0.25
A4-4355M 0.50
+100%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron M 575 1917
+13.4%
A4-4355M 1690

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron M 575 1917
A4-4355M 2318
+20.9%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron M 575 898
A4-4355M 1239
+38%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 0.50
Mức độ mới 1 Tháng 6 2008 27 Tháng 9 2012
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 17 Watt

A4-4355M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-4355M vì nó vượt trội hơn Celeron M 575 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 575 và A4-4355M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 575
Celeron M 575
AMD A4-4355M
A4-4355M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 575 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá A4-4355M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M 575 và A4-4355M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.