Bảng xếp hạng card đồ họa trong khai thác Monero

Chúng tôi đã lập bảng xếp hạng card đồ họa theo hiệu suất của chúng trong việc đào Monero. Các card đồ họa từ tất cả các nhà sản xuất và cho tất cả các thị trường (desktop, laptop và trạm làm việc) đều được tính đến. Những card đồ họa không rõ tốc độ đào Monero sẽ không được đưa vào bảng xếp hạng.

Số
Card đồ họa
Loại
kh/s
Năm phát hành
TDP
1
NVIDIA Tesla V100 PCIe
Tesla V100 PCIe
Dành cho trạm làm việc 2.02 2017 250 W
2
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
Dành cho máy tính để bàn 1.90 2017 295 W
3
NVIDIA Tesla V100 SXM2
Tesla V100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 1.68 2017 250 W
4
NVIDIA TITAN V
TITAN V
Dành cho máy tính để bàn 1.45 2017 250 W
5
NVIDIA Tesla P100 SXM2
Tesla P100 SXM2
Dành cho trạm làm việc 1.44 2016 300 W
6
NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
Dành cho máy tính để bàn 0.98 2016 250 W
7
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
Dành cho máy tính để bàn 0.81 2015 300 W
8
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.76 2017 250 W
9
AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
Dành cho máy tính để bàn 0.76 2013 350 W
10
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.70 2015 250 W
11
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
Dành cho máy tính để bàn 0.65 2016 150 W
12
AMD Radeon R9 380X
Radeon R9 380X
Dành cho máy tính để bàn 0.58 2015 250 W
13
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
Dành cho máy tính để bàn 0.56 2012 200 W
14
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Dành cho máy tính để bàn 0.54 2014 220 W
15
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
Dành cho trạm làm việc 0.53 2016 180 W
16
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Dành cho máy tính để bàn 0.50 2013 200 W
17
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Dành cho máy tính để bàn 0.48 2016 180 W
18
NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
Dành cho máy tính để bàn 0.48 2014 150 W
19
AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
Dành cho máy tính để bàn 0.48 2015 220 W
20
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
Dành cho trạm làm việc 0.45 2017 105 W
21
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Dành cho máy tính để bàn 0.42 2015 100 W
22
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Dành cho máy tính để bàn 0.39 2012 200 W
23
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.30 2016 70 W
24
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
Dành cho máy tính để bàn 0.30 2016 60 W
25
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Dành cho máy tính để bàn 0.27 2015 100 W
26
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.25 2014 75 W
27
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
Dành cho trạm làm việc di động 0.22 2015 40 W
28
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
Dành cho trạm làm việc 0.21 2013 80 W
29
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
Dành cho máy tính để bàn 0.20 2015 80 W
30
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Dành cho trạm làm việc 0.19 2017 75 W
31
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
Dành cho máy tính để bàn 0.11 2017 30 W
32
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
Dành cho máy tính để bàn 0.10 2012 110 W