UHD Graphics vs GeForce RTX 3090 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics
2021
10 Watt
5.60

RTX 3090 Ti vượt qua UHD Graphics với mức trọn vẹn là 1278% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất61011
Vị trí theo mức độ phổ biến5không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.30
Hiệu quả năng lượng38.5511.81
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaJasper Lake GT1GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25610752
Tần số nhân350 MHz1560 MHz
Tần số Boost750 MHz1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,300 million
Quy trình công nghệ10 nm+8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs8112
TMUs16336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 5.60
RTX 3090 Ti 77.17
+1278%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 2151
RTX 3090 Ti 29658
+1279%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−1471%
220
+1471%
1440p10−12
−1430%
153
+1430%
4K7−8
−1443%
108
+1443%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.09
1440pkhông có dữ liệu13.07
4Kkhông có dữ liệu18.51

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 219
+0%
219
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 4 400−450
+0%
400−450
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 136
+0%
136
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 400−450
+0%
400−450
+0%
Forza Horizon 5 207
+0%
207
+0%
Grand Theft Auto V 170
+0%
170
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dota 2 195
+0%
195
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 400−450
+0%
400−450
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 151
+0%
151
+0%
Grand Theft Auto V 151
+0%
151
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 300−310
+0%
300−310
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 181
+0%
181
+0%
Grand Theft Auto V 181
+0%
181
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Dota 2 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Vậy UHD Graphics và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1471% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1430% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1443% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.60 77.17
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 450 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 Ti: hiệu năng cao hơn 1278%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics và GeForce RTX 3090 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics
UHD Graphics
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6846 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3368 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.