UHD Graphics Xe 750 32EUs vs UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs
2021
3.71
+84.6%

UHD Graphics Xe 750 32EUs vượt qua UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất696869
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeAlder Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3224
Tần số nhân350 MHz450 MHz
Tần số Boost1450 MHz750 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 3.71
+84.6%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 2.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 3322
+123%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 1489

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 2493
+110%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 1185

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 12523
+50.8%
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 8303

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+100%
8
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 14
+100%
7
−100%
Fortnite 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Valorant 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+65.1%
40−45
−65.1%
Dota 2 34
+88.9%
18−20
−88.9%
Far Cry 5 13
+117%
6
−117%
Fortnite 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Grand Theft Auto V 13
+160%
5
−160%
Metro Exodus 6
+20%
5
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8
−50%
Valorant 50−55
+31.7%
40−45
−31.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
+150%
6−7
−150%
Dota 2 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Far Cry 5 12
+100%
6
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4
−200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+130%
10−11
−130%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+100%
14−16
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%

4K
Ultra Preset

Dota 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 2.01
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics Xe 750 32EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs
Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 94 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs hoặc UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.