UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs Radeon RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
2021
3.06

RX 6750 GRE vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 1307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.78
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.64
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake XeNavi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng322560
Tần số nhân350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1450 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu413.0
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu18 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−1268%
260−270
+1268%
1440p16
−1275%
220−230
+1275%
4K9
−1233%
120−130
+1233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.11
1440pkhông có dữ liệu2.50
4Kkhông có dữ liệu4.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Hogwarts Legacy 7−8
−1257%
95−100
+1257%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Counter-Strike 2 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Far Cry 5 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Fortnite 16−18
−1253%
230−240
+1253%
Forza Horizon 4 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Forza Horizon 5 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Hogwarts Legacy 7−8
−1257%
95−100
+1257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1257%
190−200
+1257%
Valorant 64
−1306%
900−950
+1306%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Counter-Strike 2 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−1279%
800−850
+1279%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Dota 2 35
−1186%
450−500
+1186%
Far Cry 5 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Fortnite 16−18
−1253%
230−240
+1253%
Forza Horizon 4 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Forza Horizon 5 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Grand Theft Auto V 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Hogwarts Legacy 7−8
−1257%
95−100
+1257%
Metro Exodus 6
−1233%
80−85
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1257%
190−200
+1257%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Valorant 51
−1273%
700−750
+1273%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−1264%
150−160
+1264%
Cyberpunk 2077 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Dota 2 32
−1306%
450−500
+1306%
Far Cry 5 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Forza Horizon 4 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Hogwarts Legacy 7−8
−1257%
95−100
+1257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1257%
190−200
+1257%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Valorant 45−50
−1283%
650−700
+1283%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−1253%
230−240
+1253%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1204%
300−310
+1204%
Grand Theft Auto V 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Metro Exodus 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−1264%
300−310
+1264%
Valorant 36
−1289%
500−550
+1289%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Far Cry 5 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Forza Horizon 4 7−8
−1257%
95−100
+1257%
Hogwarts Legacy 3−4
−1233%
40−45
+1233%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1300%
70−75
+1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1233%
80−85
+1233%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1275%
220−230
+1275%
Valorant 14−16
−1300%
210−220
+1300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 12
−1233%
160−170
+1233%
Far Cry 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1275%
55−60
+1275%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE nhanh hơn 1268% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE nhanh hơn 1275% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE nhanh hơn 1233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.06 43.06
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

RX 6750 GRE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1307.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 243 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.