UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs GeForce RTX 4070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
2021
2.86

RTX 4070 vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 2011% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75626
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10030
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.64
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.94
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake XeAD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng325888
Tần số nhân350 MHz1920 MHz
Tần số Boost1450 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu455.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu29.15 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2.86
RTX 4070 60.37
+2011%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2811
RTX 4070 59969
+2033%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 5134
RTX 4070 128530
+2404%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2175
RTX 4070 43824
+1915%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 11315
RTX 4070 193559
+1611%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 50628
RTX 4070 773592
+1428%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−1026%
214
+1026%
1440p16
−656%
121
+656%
4K9
−711%
73
+711%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.80
1440pkhông có dữ liệu4.95
4Kkhông có dữ liệu8.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−3900%
320
+3900%
Counter-Strike 2 9−10
−3389%
300−350
+3389%
Cyberpunk 2077 6−7
−3500%
216
+3500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−3025%
250
+3025%
Battlefield 5 10−12
−1482%
170−180
+1482%
Counter-Strike 2 9−10
−3389%
300−350
+3389%
Cyberpunk 2077 6−7
−2800%
174
+2800%
Far Cry 5 7−8
−2900%
210
+2900%
Fortnite 16−18
−1676%
300−350
+1676%
Forza Horizon 4 14−16
−1607%
250−260
+1607%
Forza Horizon 5 6−7
−3033%
180−190
+3033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
Valorant 64
−472%
350−400
+472%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−1750%
148
+1750%
Battlefield 5 10−12
−1482%
170−180
+1482%
Counter-Strike 2 9−10
−3389%
300−350
+3389%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−379%
270−280
+379%
Cyberpunk 2077 6−7
−2283%
143
+2283%
Dota 2 35
−1900%
700−750
+1900%
Far Cry 5 7−8
−2814%
204
+2814%
Fortnite 16−18
−1676%
300−350
+1676%
Forza Horizon 4 14−16
−1607%
250−260
+1607%
Forza Horizon 5 6−7
−3033%
180−190
+3033%
Grand Theft Auto V 9−10
−1833%
174
+1833%
Metro Exodus 6
−2700%
168
+2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−3800%
351
+3800%
Valorant 51
−618%
350−400
+618%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−1482%
170−180
+1482%
Cyberpunk 2077 6−7
−2033%
128
+2033%
Dota 2 32
−1931%
650−700
+1931%
Far Cry 5 7−8
−2600%
189
+2600%
Forza Horizon 4 14−16
−1607%
250−260
+1607%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1789%
170
+1789%
Valorant 45−50
−663%
350−400
+663%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−1676%
300−350
+1676%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−4850%
190−200
+4850%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2083%
500−550
+2083%
Grand Theft Auto V 2−3
−6750%
137
+6750%
Metro Exodus 1−2
−10300%
104
+10300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−573%
170−180
+573%
Valorant 36
−1142%
400−450
+1142%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3950%
81
+3950%
Far Cry 5 5−6
−3320%
171
+3320%
Forza Horizon 4 7−8
−3057%
220−230
+3057%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2980%
150−160
+2980%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−2417%
150−160
+2417%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Grand Theft Auto V 16−18
−813%
146
+813%
Valorant 16−18
−1969%
300−350
+1969%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Dota 2 12
−1983%
250−260
+1983%
Far Cry 5 3−4
−3000%
93
+3000%
Forza Horizon 4 3−4
−5667%
170−180
+5667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 1026% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 656% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 711% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4070 nhanh hơn 10300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 60.37
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 12 Tháng 4 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 4070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2010.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hoặc GeForce RTX 4070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.