UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vs Radeon HD 6290

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
2021
4.07
+1670%

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vượt qua HD 6290 với mức trọn vẹn là 1670% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6561362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.96
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeCedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3280
Tần số nhân350 MHz650 MHz
Tần số Boost1450 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu292 million
Quy trình công nghệ10 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.104 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 4.07
+1670%
HD 6290 0.23

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 3168
+1670%
HD 6290 179

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) 13644
+2645%
HD 6290 497

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon HD 6290 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+200%
6
−200%
1440p28
+2700%
1−2
−2700%
4K120−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike 2 53
+2550%
2−3
−2550%
Cyberpunk 2077 10
+900%
1−2
−900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 18
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 34
+3300%
1−2
−3300%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 14 0−1
Fortnite 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 5 16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
Valorant 55−60
+119%
24−27
−119%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 16 0−1
Counter-Strike 2 15 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+542%
12−14
−542%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 36
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 13 0−1
Fortnite 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 11 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+300%
4−5
−300%
Valorant 55−60
+119%
24−27
−119%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15 0−1
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 33
+267%
9−10
−267%
Far Cry 5 12 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+100%
4−5
−100%
Valorant 55−60
+119%
24−27
−119%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+2500%
1−2
−2500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Valorant 45−50
+2300%
2−3
−2300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+1000%
2−3
−1000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và HD 6290 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 1550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) đã vượt qua HD 6290 trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 0.23
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 12 2011
Quy trình công nghệ 10 nm 40 nm

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1669.6%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6290 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
AMD Radeon HD 6290
Radeon HD 6290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hoặc Radeon HD 6290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.