UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vs Radeon Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
2021
4.07
+138%

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 138% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất656910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.07
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32448
Tần số nhân350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1450 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+157%
7−8
−157%
1440p28
+180%
10−12
−180%
4K12
+140%
5−6
−140%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 53
+152%
21−24
−152%
Cyberpunk 2077 10
+150%
4−5
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+175%
4−5
−175%
Battlefield 5 18
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 34
+143%
14−16
−143%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 14
+180%
5−6
−180%
Fortnite 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 5 16
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+175%
4−5
−175%
Battlefield 5 16
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 15
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+157%
30−33
−157%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 36
+157%
14−16
−157%
Far Cry 5 13
+160%
5−6
−160%
Fortnite 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 11
+175%
4−5
−175%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+167%
6−7
−167%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
+150%
6−7
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 33
+175%
12−14
−175%
Far Cry 5 12
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 21−24
+163%
8−9
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+167%
3−4
−167%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+160%
10−11
−160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+143%
14−16
−143%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+175%
12−14
−175%
Valorant 45−50
+167%
18−20
−167%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+167%
6−7
−167%
Valorant 21−24
+144%
9−10
−144%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 1.71
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 138%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7003 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.