UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) vs Radeon RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
2021
4 Watt
0.91

RX 7600 XT vượt qua UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 4130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110683
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu77.68
Hiệu quả năng lượng7.2516.13
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGen. 11Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162048
Tần số nhân250 MHz1980 MHz
Tần số Boost850 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,300 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.8 - 10 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.57 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5
−4100%
210−220
+4100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Cyberpunk 2077 2−3
−3900%
80−85
+3900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Cyberpunk 2077 2−3
−3900%
80−85
+3900%
Fortnite 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Forza Horizon 4 6−7
−4067%
250−260
+4067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3789%
350−400
+3789%
Valorant 30−35
−4119%
1350−1400
+4119%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−4067%
1000−1050
+4067%
Cyberpunk 2077 2−3
−3900%
80−85
+3900%
Dota 2 6
−4067%
250−260
+4067%
Fortnite 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Forza Horizon 4 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Metro Exodus 1−2
−3900%
40−45
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3789%
350−400
+3789%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4100%
210−220
+4100%
Valorant 30−35
−4119%
1350−1400
+4119%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3900%
80−85
+3900%
Dota 2 5
−4100%
210−220
+4100%
Forza Horizon 4 6−7
−4067%
250−260
+4067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3789%
350−400
+3789%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4100%
210−220
+4100%
Valorant 30−35
−4119%
1350−1400
+4119%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−3900%
40−45
+3900%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−4100%
210−220
+4100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3900%
400−450
+3900%
Valorant 1−2
−3900%
40−45
+3900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−3900%
80−85
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3900%
40−45
+3900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−3900%
40−45
+3900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−3900%
600−650
+3900%
Valorant 5−6
−4100%
210−220
+4100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−3900%
40−45
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3900%
80−85
+3900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3900%
80−85
+3900%

Vậy UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.91 38.49
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 190 Watt

UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 4129.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 857 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.