UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs Radeon HD 7750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
14.08
+221%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua HD 7750 với mức trọn vẹn là 221% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất373676
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.28
Hiệu quả năng lượng64.625.49
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1Cape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 14.08
+221%
HD 7750 4.39

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613
HD 7750 2240
+38.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
+300%
3−4
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu36.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 4 14
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 35−40
+270%
10−11
−270%
Metro Exodus 10
+233%
3−4
−233%
Red Dead Redemption 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Valorant 55−60
+256%
16−18
−256%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%
Dota 2 13
+225%
4−5
−225%
Far Cry 5 18
+260%
5−6
−260%
Fortnite 75−80
+229%
24−27
−229%
Forza Horizon 4 12
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 35−40
+270%
10−11
−270%
Grand Theft Auto V 6
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+240%
30−33
−240%
Red Dead Redemption 2 35−40
+250%
10−11
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+258%
12−14
−258%
Valorant 55−60
+256%
16−18
−256%
World of Tanks 180−190
+238%
55−60
−238%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+229%
14−16
−229%
Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%
Dota 2 25
+257%
7−8
−257%
Far Cry 5 50−55
+231%
16−18
−231%
Forza Horizon 4 55−60
+256%
16−18
−256%
Forza Horizon 5 35−40
+270%
10−11
−270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+240%
30−33
−240%
Valorant 55−60
+256%
16−18
−256%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Grand Theft Auto V 21−24
+250%
6−7
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+234%
35−40
−234%
Red Dead Redemption 2 12−14
+300%
3−4
−300%
World of Tanks 95−100
+230%
30−33
−230%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+250%
8−9
−250%
Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 30−35
+230%
10−11
−230%
Forza Horizon 4 30−35
+240%
10−11
−240%
Forza Horizon 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Metro Exodus 30−33
+233%
9−10
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 35−40
+250%
10−11
−250%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Grand Theft Auto V 24−27
+257%
7−8
−257%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+242%
12−14
−242%
Red Dead Redemption 2 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+257%
7−8
−257%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Far Cry 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+233%
6−7
−233%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 14−16
+275%
4−5
−275%

Vậy UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và HD 7750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.08 4.39
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 15 Tháng 2 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220.7%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và Radeon HD 7750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 114 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 545 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc Radeon HD 7750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.