UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vs GeForce RTX 5070 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
2022
6.17

RTX 5070 Ti vượt qua UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với mức trọn vẹn là 1056% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu53.74
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.98
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng648960
Tần số nhânkhông có dữ liệu2300 MHz
Tần số Boost1400 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu43.94 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−624%
152
+624%
1440p11
−955%
116
+955%
4K7−8
−1086%
83
+1086%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.93
1440pkhông có dữ liệu6.46
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 24
−846%
220−230
+846%
Counter-Strike 2 14−16
−1264%
190−200
+1264%
Cyberpunk 2077 18
−967%
190−200
+967%
Atomic Heart 18
−1161%
220−230
+1161%
Battlefield 5 27−30
−559%
190−200
+559%
Counter-Strike 2 14−16
−1264%
190−200
+1264%
Cyberpunk 2077 15
−1180%
190−200
+1180%
Far Cry 5 18
−967%
190−200
+967%
Fortnite 40−45
−637%
300−350
+637%
Forza Horizon 4 30−33
−933%
300−350
+933%
Forza Horizon 5 19
−1032%
210−220
+1032%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−638%
170−180
+638%
Valorant 70−75
−529%
450−500
+529%
Atomic Heart 13
−1646%
220−230
+1646%
Battlefield 5 27−30
−559%
190−200
+559%
Counter-Strike 2 8
−2288%
190−200
+2288%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−153%
270−280
+153%
Cyberpunk 2077 11
−1645%
190−200
+1645%
Dota 2 53
−1032%
600−650
+1032%
Far Cry 5 19
−911%
190−200
+911%
Fortnite 40−45
−637%
300−350
+637%
Forza Horizon 4 30−33
−933%
300−350
+933%
Forza Horizon 5 16−18
−1244%
210−220
+1244%
Grand Theft Auto V 12
−1342%
170−180
+1342%
Metro Exodus 11
−1655%
190−200
+1655%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−638%
170−180
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−1357%
300−350
+1357%
Valorant 70−75
−529%
450−500
+529%
Battlefield 5 27−30
−559%
190−200
+559%
Counter-Strike 2 14−16
−1264%
190−200
+1264%
Cyberpunk 2077 14−16
−1271%
190−200
+1271%
Dota 2 49
−1022%
550−600
+1022%
Far Cry 5 18
−967%
190−200
+967%
Forza Horizon 4 30−33
−933%
300−350
+933%
Forza Horizon 5 13
−1054%
150−160
+1054%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−638%
170−180
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−2945%
300−350
+2945%
Valorant 22
−1986%
450−500
+1986%
Fortnite 40−45
−637%
300−350
+637%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−892%
500−550
+892%
Grand Theft Auto V 6
−2467%
150−160
+2467%
Metro Exodus 6−7
−2167%
130−140
+2167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 75−80
−538%
450−500
+538%
Battlefield 5 12−14
−1533%
190−200
+1533%
Counter-Strike 2 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Cyberpunk 2077 5−6
−2200%
110−120
+2200%
Far Cry 5 14
−1171%
170−180
+1171%
Forza Horizon 4 16−18
−1625%
270−280
+1625%
Forza Horizon 5 10−12
−991%
120−130
+991%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1850%
190−200
+1850%
Fortnite 14−16
−979%
150−160
+979%
Atomic Heart 5−6
−1420%
75−80
+1420%
Counter-Strike 2 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Grand Theft Auto V 18−20
−900%
180−190
+900%
Metro Exodus 2−3
−4600%
90−95
+4600%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3580%
180−190
+3580%
Valorant 30−35
−876%
300−350
+876%
Battlefield 5 6−7
−2167%
130−140
+2167%
Counter-Strike 2 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Cyberpunk 2077 2−3
−2700%
55−60
+2700%
Dota 2 24−27
−1025%
270−280
+1025%
Far Cry 5 7−8
−1714%
120−130
+1714%
Forza Horizon 4 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Forza Horizon 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%
Fortnite 6−7
−1217%
75−80
+1217%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%

Vậy UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 624% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 955% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 1086% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 6400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.17 71.35
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 20 Tháng 2 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

RTX 5070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1056.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
488 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.