UHD Graphics 630 vs UHD Graphics Xe 750 32EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics Xe 750 32EUs vượt qua UHD Graphics 630 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 774 | 690 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 35 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.18 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Comet Lake GT2 | Tiger Lake Xe |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 184 | 32 |
Tần số nhân | 350 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 1150 MHz | 1450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 26.45 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4232 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 3 | không có dữ liệu |
TMUs | 23 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x1 | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | DirectX 12_1 |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.103 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18
+12.5%
| 16
−12.5%
|
1440p | 10
−20%
| 12−14
+20%
|
4K | 7
−28.6%
| 9−10
+28.6%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 8
−25%
|
10−11
+25%
|
Counter-Strike 2 | 27
−29.6%
|
35−40
+29.6%
|
Cyberpunk 2077 | 5
−20%
|
6−7
+20%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Battlefield 5 | 10−11
−80%
|
18
+80%
|
Counter-Strike 2 | 19
−26.3%
|
24−27
+26.3%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Far Cry 5 | 6
−133%
|
14
+133%
|
Fortnite | 14−16
−53.3%
|
21−24
+53.3%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−35.7%
|
18−20
+35.7%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−30.8%
|
16−18
+30.8%
|
Valorant | 45−50
−17.4%
|
50−55
+17.4%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Battlefield 5 | 10−11
−60%
|
16
+60%
|
Counter-Strike 2 | 4
−25%
|
5−6
+25%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 29
−145%
|
70−75
+145%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Dota 2 | 21
−61.9%
|
34
+61.9%
|
Far Cry 5 | 6−7
−117%
|
13
+117%
|
Fortnite | 14−16
−53.3%
|
21−24
+53.3%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−35.7%
|
18−20
+35.7%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Grand Theft Auto V | 7
−85.7%
|
13
+85.7%
|
Metro Exodus | 3
−100%
|
6
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−30.8%
|
16−18
+30.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 45−50
−17.4%
|
50−55
+17.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−50%
|
15
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Dota 2 | 19
−63.2%
|
31
+63.2%
|
Far Cry 5 | 6−7
−100%
|
12
+100%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−35.7%
|
18−20
+35.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−30.8%
|
16−18
+30.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 45−50
−30.4%
|
60−65
+30.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 14−16
−53.3%
|
21−24
+53.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
−42.9%
|
30−33
+42.9%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Metro Exodus | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−20%
|
30−33
+20%
|
Valorant | 27−30
−53.6%
|
40−45
+53.6%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 14−16
−33.3%
|
20−22
+33.3%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 7
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
Far Cry 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy UHD Graphics 630 và UHD Graphics Xe 750 32EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 630 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
- UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 150%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics Xe 750 32EUs tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (90%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (10%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.67 | 3.71 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2017 | 30 Tháng 3 2021 |
UHD Graphics Xe 750 32EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39%vàmới hơn 3 năm.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe 750 32EUs dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.