UHD Graphics 620 vs Radeon HD 8770M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 8770M vượt qua UHD Graphics 620 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 822 | 790 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 28 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 12.21 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaby Lake GT2 | Mars |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 384 |
Tần số nhân | 300 MHz | 775 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | 825 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm++ | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 24.00 | 19.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.384 TFLOPS | 0.6336 TFLOPS |
ROPs | 3 | 8 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | Ring Bus | PCIe 3.0 x8 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR3/DDR4 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 620 và Radeon HD 8770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 13
−315%
| 54
+315%
|
1440p | 16
+0%
| 16−18
+0%
|
4K | 8
+0%
| 8−9
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 8
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike 2 | 17
+143%
|
7−8
−143%
|
Cyberpunk 2077 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Battlefield 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Counter-Strike 2 | 17
+143%
|
7−8
−143%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Far Cry 5 | 7
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Fortnite | 22
+57.1%
|
14−16
−57.1%
|
Forza Horizon 4 | 12
−16.7%
|
14−16
+16.7%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Valorant | 40
−12.5%
|
45−50
+12.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Battlefield 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Counter-Strike 2 | 3
−133%
|
7−8
+133%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 37
−43.2%
|
50−55
+43.2%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Dota 2 | 20
−40%
|
27−30
+40%
|
Far Cry 5 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Fortnite | 8
−75%
|
14−16
+75%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−16.7%
|
14−16
+16.7%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Grand Theft Auto V | 5
−60%
|
8−9
+60%
|
Metro Exodus | 4
−25%
|
5−6
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10
−30%
|
12−14
+30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6
−50%
|
9−10
+50%
|
Valorant | 34
−32.4%
|
45−50
+32.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Dota 2 | 18
−55.6%
|
27−30
+55.6%
|
Far Cry 5 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−16.7%
|
14−16
+16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3
−200%
|
9−10
+200%
|
Valorant | 40−45
−4.7%
|
45−50
+4.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−16.7%
|
14−16
+16.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
−11.1%
|
20−22
+11.1%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
Valorant | 22
−18.2%
|
24−27
+18.2%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 7
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy UHD Graphics 620 và HD 8770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8770M nhanh hơn 315% ở độ phân giải 1080p
- Hòa ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics 620 nhanh hơn 143%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8770M nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 620 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
- HD 8770M tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (71%)
- Hòa trong 11 các bài kiểm tra (20%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.30 | 2.58 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2017 | 1 Tháng 4 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 8770M: hiệu năng cao hơn 12.2%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8770M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.