UHD Graphics 620 vs Radeon HD 7550M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.30
+121%

UHD Graphics 620 vượt qua HD 7550M với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8221067
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.215.92
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Thames
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192480
Tần số nhân300 MHz500 MHz
Tần số Boost1000 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million716 million
Quy trình công nghệ14 nm++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs316
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 620 2.30
+121%
HD 7550M 1.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
+122%
HD 7550M 464

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 1744
+131%
HD 7550M 756

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 7330
+150%
HD 7550M 2927

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 620 1168
+105%
HD 7550M 569

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 9324
+128%
HD 7550M 4081

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

UHD Graphics 620 19
+159%
HD 7550M 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và Radeon HD 7550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+160%
5−6
−160%
1440p16
+129%
7−8
−129%
4K8
+167%
3−4
−167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 17
+143%
7−8
−143%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 17
+143%
7−8
−143%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 7
+133%
3−4
−133%
Fortnite 22
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 12
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 40
+21.2%
30−35
−21.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 3
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 37
+37%
27−30
−37%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 20
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 6
+200%
2−3
−200%
Fortnite 8
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 5 0−1
Metro Exodus 4
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+20%
5−6
−20%
Valorant 34
+3%
30−35
−3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 6
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−66.7%
5−6
+66.7%
Valorant 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+200%
6−7
−200%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+100%
10−12
−100%
Valorant 22
+633%
3−4
−633%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy UHD Graphics 620 và HD 7550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 620 nhanh hơn 1000%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7550M nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 620 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (95%)
  • HD 7550M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.30 1.04
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 7 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 14 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 121.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7550M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
AMD Radeon HD 7550M
Radeon HD 7550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4642 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 620 hoặc Radeon HD 7550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.