UHD Graphics 615 vs GeForce RTX 3060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 615
2018
15 Watt
1.71

RTX 3060 Ti vượt qua UHD Graphics 615 với mức trọn vẹn là 2570% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91055
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.80
Hiệu quả năng lượng9.0818.18
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAmber Lake GT2GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1924864
Tần số nhân300 MHz1410 MHz
Tần số Boost900 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs380
TMUs24152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 615 1.71
RTX 3060 Ti 45.65
+2570%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 615 764
RTX 3060 Ti 20414
+2572%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 615 1221
RTX 3060 Ti 37941
+3007%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 615 3813
RTX 3060 Ti 78597
+1961%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 615 819
RTX 3060 Ti 28145
+3337%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 615 6583
RTX 3060 Ti 153968
+2239%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 615 57024
RTX 3060 Ti 615311
+979%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 615 và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−1300%
140
+1300%
1440p2−3
−3900%
80
+3900%
4K1−2
−4900%
50
+4900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−4620%
236
+4620%
Counter-Strike 2 1−2
−34300%
344
+34300%
Cyberpunk 2077 4−5
−3200%
132
+3200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−3500%
180
+3500%
Battlefield 5 4−5
−3525%
145
+3525%
Counter-Strike 2 1−2
−32900%
330
+32900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2725%
113
+2725%
Far Cry 5 2−3
−7100%
144
+7100%
Fortnite 8
−2550%
210−220
+2550%
Forza Horizon 4 10−11
−1900%
200
+1900%
Forza Horizon 5 2−3
−8700%
176
+8700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1482%
170−180
+1482%
Valorant 35−40
−613%
270−280
+613%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1960%
103
+1960%
Battlefield 5 4−5
−3000%
124
+3000%
Counter-Strike 2 1−2
−22300%
224
+22300%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−632%
270−280
+632%
Cyberpunk 2077 4−5
−2275%
95
+2275%
Dota 2 13
−1015%
145
+1015%
Far Cry 5 2−3
−6750%
137
+6750%
Fortnite 8−9
−2550%
210−220
+2550%
Forza Horizon 4 10−11
−1860%
196
+1860%
Forza Horizon 5 2−3
−7800%
158
+7800%
Grand Theft Auto V 3−4
−4600%
141
+4600%
Metro Exodus 1
−10900%
110
+10900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1482%
170−180
+1482%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2543%
185
+2543%
Valorant 35−40
−613%
270−280
+613%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2750%
114
+2750%
Cyberpunk 2077 4−5
−2000%
84
+2000%
Dota 2 11
−1127%
135
+1127%
Far Cry 5 2−3
−6350%
129
+6350%
Forza Horizon 4 10−11
−1630%
173
+1630%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1482%
170−180
+1482%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1214%
92
+1214%
Valorant 35−40
−621%
274
+621%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−2550%
210−220
+2550%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−14500%
146
+14500%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2554%
300−350
+2554%
Grand Theft Auto V 0−1 97
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−929%
170−180
+929%
Valorant 12−14
−2231%
300−350
+2231%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5300%
54
+5300%
Far Cry 5 2−3
−5150%
105
+5150%
Forza Horizon 4 4−5
−3650%
150
+3650%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3267%
100−110
+3267%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4400%
130−140
+4400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−4000%
40−45
+4000%
Grand Theft Auto V 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 10−11
−2790%
280−290
+2790%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 25
Dota 2 4−5
−2625%
109
+2625%
Far Cry 5 2−3
−3150%
65
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2533%
75−80
+2533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2233%
70−75
+2233%

1440p
High Preset

Metro Exodus 66
+0%
66
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%

Vậy UHD Graphics 615 và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 4900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 34300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 45.65
Mức độ mới 7 Tháng 11 2018 1 Tháng 12 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 200 Watt

UHD Graphics 615 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 2569.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 615 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 615 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 615
UHD Graphics 615
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16491 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 615 hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.