UHD Graphics 605 vs UHD Graphics 615

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 605
2017
5 Watt
1.16

UHD Graphics 615 vượt qua UHD Graphics 605 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1075903
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.189.11
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1.5Amber Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144192
Tần số nhân200 MHz300 MHz
Tần số Boost750 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture13.5021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.216 TFLOPS0.3456 TFLOPS
ROPs33
TMUs1824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 605 1.16
UHD Graphics 615 1.96
+69%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 605 453
UHD Graphics 615 764
+68.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 605 648
UHD Graphics 615 1221
+88.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 605 2162
UHD Graphics 615 3813
+76.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 605 454
UHD Graphics 615 819
+80.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 605 3360
UHD Graphics 615 6583
+96%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 605 45008
UHD Graphics 615 57024
+26.7%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 605 113
UHD Graphics 615 243
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+22.2%
9
−22.2%
1440p24
−66.7%
40−45
+66.7%
4K15
−60%
24−27
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 2
−100%
4
+100%
Far Cry 5 5
−40%
7
+40%
Fortnite 4−5
−150%
10−11
+150%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5
−160%
13
+160%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 24−27
−46.2%
35−40
+46.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 7
−57.1%
11
+57.1%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−117%
12−14
+117%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
World of Tanks 6−7
−117%
12−14
+117%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 1−2
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 615 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 615 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 615 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 615 tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 1.96
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 7 Tháng 11 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 15 Watt

UHD Graphics 605 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 615: hiệu năng cao hơn 69%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 615 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 605 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 605 và UHD Graphics 615, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605
Intel UHD Graphics 615
UHD Graphics 615

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 834 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 605 hoặc UHD Graphics 615, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.