UHD Graphics 615 vs UHD Graphics 617

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 615
2018
15 Watt
1.92

UHD Graphics 617 vượt qua UHD Graphics 615 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất907865
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.1510.34
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaAmber Lake GT2Amber Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost900 MHz1050 MHz
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS0.4032 TFLOPS
ROPs33
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 615 1.92
UHD Graphics 617 2.17
+13%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 615 764
UHD Graphics 617 862
+12.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 615 1221
UHD Graphics 617 1541
+26.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 615 819
UHD Graphics 617 997
+21.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 615 6583
UHD Graphics 617 7231
+9.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 615 57024
UHD Graphics 617 77156
+35.3%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 615 243
UHD Graphics 617 300
+23.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−77.8%
16
+77.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 4
−25%
5
+25%
Far Cry 5 7
−85.7%
13
+85.7%
Fortnite 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−69.2%
22
+69.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
World of Tanks 35−40
−10.5%
40−45
+10.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 11
−27.3%
14
+27.3%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−10%
21−24
+10%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1

Vậy UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 617 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 617 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 617 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.92 2.17

UHD Graphics 617 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 617 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 615 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 615 và UHD Graphics 617, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 615
UHD Graphics 615
Intel UHD Graphics 617
UHD Graphics 617

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 617 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 615 hoặc UHD Graphics 617, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.