UHD Graphics 600 vs GeForce FX 5500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 600 vượt qua FX 5500 với mức trọn vẹn là 3650% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1142 | 1502 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 52 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.95 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Gemini Lake GT1 | NV34 B1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) | 17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $36.99 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 200 MHz | 270 MHz |
Tần số Boost | 650 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 45 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 7.800 | 1.080 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1248 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 2 | 4 |
TMUs | 12 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | AGP 8x |
Chiều dài | không có dữ liệu | 152 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 5.312 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 9.0a |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.5 (2.1) |
OpenCL | 3.0 | N/A |
Vulkan | + | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10 | -0−1 |
1440p | 1 | -0−1 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
Valorant | 13 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 7 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6 | 0−1 |
Valorant | 11 | 0−1 |
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 7 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6 | 0−1 |
Valorant | 30−33 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 4−5 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16 | 0−1 |
Valorant | 5−6 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.75 | 0.02 |
Mức độ mới | 11 Tháng 12 2017 | 17 Tháng 3 2004 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 150 nm |
UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3650%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 600 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.