UHD Graphics 620 vs GeForce FX 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.59
+12850%

UHD Graphics 620 vượt qua FX 5500 với mức trọn vẹn là 12850% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8191498
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.29không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2NV34 B1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$36.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz270 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million45 million
Quy trình công nghệ14 nm++150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.001.080
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs34
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu152 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared166 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0a
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 620 2.59
+12850%
FX 5500 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
+12775%
FX 5500 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và GeForce FX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13-0−1
1440p16-0−1
4K9-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 6 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Forza Horizon 4 10 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Metro Exodus 6 0−1
Red Dead Redemption 2 9 0−1
Valorant 9 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 10 0−1
Far Cry 5 12 0−1
Fortnite 14−16 0−1
Forza Horizon 4 11 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 5 0−1
Metro Exodus 3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27 0−1
Red Dead Redemption 2 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 2−3 0−1
World of Tanks 37 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 18 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 14 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27 0−1
Valorant 2−3 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 18−20 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 9−10 0−1

4K
High Preset

Dota 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.59 0.02
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 17 Tháng 3 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12850%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4615 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 146 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 620 hoặc GeForce FX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.