UHD Graphics 600 vs GeForce FX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.87
+770%

UHD Graphics 600 vượt qua FX 5700 với mức trọn vẹn là 770% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11351452
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.980.28
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1NV36
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân200 MHz425 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million82 million
Quy trình công nghệ14 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture7.8001.700
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0a
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL3.0N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 600 0.87
+770%
FX 5700 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
+735%
FX 5700 40

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+900%
1−2
−900%
1440p1-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6 0−1
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 2 0−1
Far Cry 5 4 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+1000%
1−2
−1000%
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
World of Tanks 21−24
+950%
2−3
−950%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1
World of Tanks 4−5 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 5−6 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1400%
1−2
−1400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 1−2 0−1

Vậy UHD Graphics 600 và FX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 600 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 0.10
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 23 Tháng 10 2003
Quy trình công nghệ 14 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 25 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 770%, mới hơn 14 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 600 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5700 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 600 và GeForce FX 5700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3654 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 71 phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 600 hoặc GeForce FX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.