UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs UHD Graphics 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.34

UHD Graphics 730 vượt qua UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất862696
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10098
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.06
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24192
Tần số nhân450 MHz300 MHz
Tần số Boost750 MHz1550 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu18.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5952 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu6
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−75%
14−16
+75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Atomic Heart 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Battlefield 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Fortnite 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Valorant 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
Atomic Heart 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Battlefield 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 4
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 6
−66.7%
10−11
+66.7%
Fortnite 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Grand Theft Auto V 5
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 5
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−75%
14−16
+75%
Valorant 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
Battlefield 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 6
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−75%
7−8
+75%
Valorant 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
Fortnite 10−11
−60%
16−18
+60%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−60%
24−27
+60%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Valorant 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%
Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và UHD Graphics 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 730 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 4.17

UHD Graphics 730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.2%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
82 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1350 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.