Titan X Pascal vs Radeon R5 430 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
29.13
+1161%

Titan X Pascal vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 1161% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất163822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.273.68
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP102Oland
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584384
Tần số nhân1417 MHz730 MHz
Tần số Boost1531 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million950 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture342.918.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs968
TMUs22424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 29.13
+1161%
R5 430 OEM 2.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
+1163%
R5 430 OEM 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
+1289%
9−10
−1289%
1440p76
+1167%
6−7
−1167%
4K59
+1375%
4−5
−1375%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.59không có dữ liệu
1440p15.78không có dữ liệu
4K20.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 173
+1342%
12−14
−1342%
Counter-Strike 2 337
+1304%
24−27
−1304%
Cyberpunk 2077 83
+1283%
6−7
−1283%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 127
+1170%
10−11
−1170%
Battlefield 5 153
+1175%
12−14
−1175%
Counter-Strike 2 291
+1286%
21−24
−1286%
Cyberpunk 2077 74
+1380%
5−6
−1380%
Far Cry 5 162
+1250%
12−14
−1250%
Fortnite 210
+1213%
16−18
−1213%
Forza Horizon 4 127
+1170%
10−11
−1170%
Forza Horizon 5 119
+1222%
9−10
−1222%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+1313%
8−9
−1313%
Valorant 296
+1310%
21−24
−1310%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+1200%
6−7
−1200%
Battlefield 5 147
+1370%
10−11
−1370%
Counter-Strike 2 205
+1181%
16−18
−1181%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1210%
21−24
−1210%
Cyberpunk 2077 65
+1200%
5−6
−1200%
Dota 2 252
+1300%
18−20
−1300%
Far Cry 5 149
+1390%
10−11
−1390%
Fortnite 199
+1321%
14−16
−1321%
Forza Horizon 4 121
+1244%
9−10
−1244%
Forza Horizon 5 106
+1225%
8−9
−1225%
Grand Theft Auto V 160
+1233%
12−14
−1233%
Metro Exodus 96
+1271%
7−8
−1271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+1313%
8−9
−1313%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+1214%
14−16
−1214%
Valorant 275
+1210%
21−24
−1210%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 137
+1270%
10−11
−1270%
Cyberpunk 2077 57
+1325%
4−5
−1325%
Dota 2 232
+1189%
18−20
−1189%
Far Cry 5 140
+1300%
10−11
−1300%
Forza Horizon 4 112
+1300%
8−9
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+1175%
8−9
−1175%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+1257%
7−8
−1257%
Valorant 181
+1193%
14−16
−1193%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170
+1317%
12−14
−1317%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 111
+1288%
8−9
−1288%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+1263%
16−18
−1263%
Grand Theft Auto V 103
+1188%
8−9
−1188%
Metro Exodus 58
+1350%
4−5
−1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1358%
12−14
−1358%
Valorant 258
+1333%
18−20
−1333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+1300%
6−7
−1300%
Cyberpunk 2077 37
+1750%
2−3
−1750%
Far Cry 5 101
+1163%
8−9
−1163%
Forza Horizon 4 85−90
+1333%
6−7
−1333%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1300%
4−5
−1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+1233%
6−7
−1233%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Counter-Strike 2 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Grand Theft Auto V 99
+1314%
7−8
−1314%
Metro Exodus 36
+1700%
2−3
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+1260%
5−6
−1260%
Valorant 257
+1328%
18−20
−1328%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+1320%
5−6
−1320%
Counter-Strike 2 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Cyberpunk 2077 17
+1600%
1−2
−1600%
Dota 2 160
+1233%
12−14
−1233%
Far Cry 5 53
+1225%
4−5
−1225%
Forza Horizon 4 73
+1360%
5−6
−1360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+1367%
3−4
−1367%

4K
Epic Preset

Fortnite 60
+1400%
4−5
−1400%

Vậy Titan X Pascal và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal nhanh hơn 1289% ở độ phân giải 1080p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 1167% ở độ phân giải 1440p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 1375% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.13 2.31
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 50 Watt

Titan X Pascal có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1161%, mới hơn 1 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Titan X Pascal vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.